Như đã giới thiệu trước đó, game Tiếng Tây Tiếng Ta thuộc thể loại giải đố xếp chữ từ nghĩa tiếng Anh thành tiếng Việt được HieuMobile đăng tải trên kho. Với độ hấp dẫn không kém phần hóc búa, rất nhiều bạn đang có yêu cầu xin bản giải đố đáp án của trò chơi này để vượt cạn dễ dàng hơn.
Mặc dù vậy, HieuMobile cũng không khuyến khích mọi người lạm dụng quá vào danh sách đáp án dưới đây bởi vì sẽ rất mau chán game. Thay vào đó các bạn có thể nhờ bạn bè người thân để cùng nhau khám phá hết trò chơi thú vị này.
* Mẹo: Để tìm kiếm nhanh hơn các đáp án trong bài viết này các bạn nên sử dụng tính năng Cách tìm nhanh một từ ngữ hoặc đoạn văn bản trong một trang web
Câu 1: NO STAR WHERE
Đáp án: Không sao đâu
Câu 2: LOVE TOILET
Đáp án: Yêu cầu
Câu 3: LIKE IS AFTERNOON
Đáp án: Thích thì chiều
Câu 4: TEMPLE ANSWER
Đáp án: Đền đáp
Câu 5: NO FOUR
Đáp án: vô tư
Câu 6: NO TABLE
Đáp án: Miễn bàn
Câu 7: SEVEN LOVE
Đáp án: Thất tình
Câu 8: TOP BOOK
Đáp án: Thượng sách
Câu 9: CHAIR DAD
Đáp án: Ghế bố
Câu 10: ELECTRIC TALK
Đáp án: Điện thoại
Câu 11: SELL MOON
Đáp án: Bán nguyệt
Câu 12: SMALL BLOOD
Đáp án: Tiểu tiết
Câu 13: CENTER GOD
Đáp án: Tâm thần
Câu 14: ANT WAKE
Đáp án: Kiến thức
Câu 15: KNOW DIE NOW
Đáp án: Biết chết liền
Câu 16: UGLY TIGER
Đáp án: Xấu hổ
Câu 17: BLIND BLUR
Đáp án: Mù mờ
Câu 18: TOXIC TALENT
Đáp án: Độc tài
Câu 19: EAT YOU
Đáp án: Ăn mày
Câu 20: ROLL HAIR TORNADO
Đáp án: Lăn lông lốc
Câu 21: DIE YOU YET
Đáp án: Chết mày chưa
Câu 22: RIVER MOUNTAIN
Đáp án: Giang Sơn
Câu 23: BELONG LAND
Đáp án: Thuộc địa
Câu 24: RIVER RIVER
Đáp án: Hà Giang
Câu 25: SIZE PASS
Đáp án: Khổ quá
Câu 26: WATERMELONG CLIMB
Đáp án: Dưa leo
Câu 27: HEAD PILLOW
Đáp án: Đầu gối
Câu 28: APPLE TRAIN
Đáp án: Táo tàu
Câu 29: MUSHROOM CAT
Đáp án: Nấm mèo
Câu 30: NORTH GOLDEN LADDER
Đáp án: Bắc kim than
Câu 31: KISS HUMAN
Đáp án: Hôn nhân
Câu 32: HUGE DAD
Đáp án: Khủng bố
Câu 33: NEWS FOX
Đáp án: Báo cáo
Câu 44: EDGE PEACE
Đáp án: Biên hòa
Câu 45: RIVER LAKE
Đáp án: Giang hồ
Câu 46: TOP HORSE WIND
Đáp án: Thượng mã phong
Câu 47: CAR HUG
Đáp án: Xe ôm
Câu 48: NAUGHTY NO
Đáp án: Hư không
Câu 49: MODEL QUEEN
Đáp án: Mẫu hậu
Câu 50: LAND LAND
Đáp án: Thổ địa
Câu 51: SEA GOAT
Đáp án: Hải Dương
Câu 52: CAKE LEG
Đáp án: Bánh giò
Câu 53: SKY SUMMER
Đáp án: Thiên Hạ
54. Sky lightning – Thiên lôi
55. Head four – Đầu tư
56. Bottle face – Chai mặt
57. Sand wall – Cát tường
58. Dragon measure – Long đong
59. Wolf stair – Lang thang
60. Public old – Công cụ
61. Sing ancient – Ca cổ
62. Lightning stop – Lôi thôi
63. Green exit – Thanh thoát
64. Kiss like – Hôn mê
65. Back need – Hậu cần
66. Increase leader – Tăng trưởng
67. Back fruit – Hậu quả
68. Sun sign – Nhật ký
69. Order delete – Đặt gạch
70. Lotus door – Liên quan
71. Five cup – Ngũ cốc
72. Pig eight world – Trư bát giới
73. Green piece – Lục đục
74. Spear shield – Mâu thuẫn
75. Curtain photo – Màn hình
76. China queen – Hoa hậu
77. Religion onion fake – Tôn hành giả
78. First land – Đầu đất
79. Wind rich – Phong phú
80. Next new – Tiếp tân
81. Copper lake – Đồng hồ
82. House sand mass – Gia cát lượng
83. Beat exercise – Đánh bài
84. Tree miserable – Mộc mạc
85. Bag scream – Bao la
86. Minus tumor – Âm u
87. Flag horror – Kì dị
88. Wolf cut – Lang băm
89. Eat rob – Ăn cướp
90. Needle west – Kim tây
91. Study fake – Học giả
92. Uncle learn – Bác học
93. Vegetable mom – Rau má
94. You what pomelo – Mày hả bưởi
95. Like animal – Thích thú
96. Tomorrow termite – Mai mối
97. Wine king – Rượu đế
98. Give help – Cấp cứu
99. Love star – Yêu tinh
100. Water silver – Thủy ngân
101. Moutain sun – Sơn dương
102. Steal steal – Chôm chôm
103. Paint sing – Sơn ca
104. Bear tiger – Hùng hổ
105. Glass kiss – Ly hôn
106. Leg blood – Chi tiết
107. Eye meat – Nhẫn nhục
108. Top king – Thượng đế
109. Raw kiss – Tái hôn
110. Oil smell – Dầu hôi
111. Argue glass – Cự ly
112. Monkey bottom – Hầu hạ
113. Fly law – Phi pháp
114. Onion summer – Hành hạ
115. Divide hand – Chia tay
116. Trade mass – Thương lượng
117. Mother ink – Mẫu mực
118. Young verse – Trẻ thơ
119. Fox simple – Hồ sơ
120. School river – Thường giang
121. Long life – Trường đời
122. Great reason – Đại lý
123. Chess man – Kì nhân
124. Her school – Thị trường
125. Eat notebook – Thực tập
126. Leader room – Trưởng phòng
127. Teacher son – Sư tử
128. Father silver – Phụ bạc
129. Son verse – Tử thi
130. Literature verse – Văn nghệ
131. Gas burn – Khí đốt
132. White cloud fairy – Bạch vân tiên
133. Cave land – Động thổ
134. Love blood – Tình tiết
135. No pole – Vô cực
136. Back bean – Hậu đậu
137. Peanut back – Lạc hậu
138. Save lost – Lưu lạc
139. Fall father – Ngã ba
140. Like peanut – Khoái lạc
141. Hard paralyze – Cương liệt
142. Donkey lie – Lừa dối
143. Oil flame – Dầu hỏa
144. Sad private – Sầu riêng
145. Boil float – Sôi nổi
146. Hold flour – Bồng bột
147. Metal hard – Kim cương
148. No glass – Bất kính
149. Small letter – Tiểu thư
150. Message angry – Tin tức
151. Activate bowl – Hoạt bát
152. Rain pillar – Vũ trụ
153. Land location – Địa vị
154. Defense door – Thủ môn
155. Tie vase – Hòa bình
156. Oil gas – Dầu khí
157. God ear – Thiên tai
158. Lemon string – Chanh dây
159. Roll hand – Lăn tay
160. No translate – Miễn dịch
161. No good – Bất hảo
162. Cage wrong – Lồng lộn
163. Pleasure count – Thú tính
164. Chaos peanut – Loạn lạc
165. Champa show – Chăm chỉ
166. River inner – Hà Nội
167. Begin color – Khởi sắc
168. Name language – Danh ngôn
169. Secure river – An Giang
170. Seed moutain – Mầm non
171. Huge learn – Đại học
172. Oneself happy – Tự sướng
173. Topic talent – Đề tài
174. Term piece – Kì cục
175. Bank convenient – Đê tiện
176. Flower flower – Bông hoa
177. Mother after – Mẫu hậu
178. Center fall – Trung thu
179. Famous euro famous I – Tiếng tây tiếng ta
180. Day eat – Nhật thực
181. Possess leather own meat – Có da có thịt
182. Pork lucky – Heo may
183. Shallow mean – Cạn kiệt
184. Money queue – Ngân hàng
185. Gold kiss – Hoàng hôn
186. Forest copper – Lâm Đồng
187. External love – Ngoại tình
188. None physical – Phi lý
189. Sugar chinese – Đường hoa
190. Queen direction – Hậu phương
191. Giant death – Khổng Tử
192. Breath river – Hít hà
193. Temple war – Đình chiến
194. Function doubt – Hàm Nghi
195. Need now – Cần Giờ
196. Tomato hurry – Cà Mau
197. Delivery information – Giao thông
198. Friend ship – Bạn bè
199. Wheel covered – Bánh bao
200. Blue blue – Thanh Lam
201. High diploma – Cao Bằng
202. Eastern land – Đông đảo
203. Need dog – Cần cẩu
204. Patience metal – Nhẫn tâm
205. Blood library – Huyết thư
206. Sunday algae – Nhật tảo
207. Golden point boy – Kim chỉ nam
208. Storm hurrican – Giông bão
209. Sky way – Thiên đường
210. Blue leaf tree – Xanh lá cây
211. Yellow marvellous – Hoàng Diệu
212. Squad fairy – Tổ tiên
213. Ten geometric – Thập kỷ
214. Gas empress – Khí hậu
215. Rinse eight – Tráng bát
216. Peanut species – Lạc loài
217. Tea cupful – Chè chén
218. Green point guitar funeral – Lục chỉ cầm ma
219. Harp examination painter – Cầm kỳ thi họa
220. Brush hair fowl – Chổi lông gà
221. Dad bowl – Tía tô
222. Big nest papa – To tổ bố
223. Italian ant – Ý kiến
224. Signature minus – Ký hiệu
225. Man love – Nhân tình
226. Kernel peacock – Nhân công
227. Centrum seven – Tâm thất
228. Three chess – Tam Kỳ
229. Old capital – Cố đô
230. Four branch – Tứ chi
231. Year continents four broken – Năm châu bốn bể
232. “Daughter in law” western – Dâu tây
233. Sixth watch – Lục địa
234. Time blood – Thời tiết
235. Wind father – Phong ba
236. Goat spice – Mùi vị
237. Core medium – Nhân trung
238. Sky god – Thiên thần
239. Flower sky mile – Bông thiên lý
240. Before man – Tiên nhân
241. Upper individual – Cao nhân
242. Kiss beast – Hôn thú
243. Peacock diploma – Công bằng
244. Historical poem – Sử thi
245. Three pile three penny – Ba cọc ba đồng
246. Chinese water fairy – Hoa thủy tiên
247. Red tear – Điều lệ
248. Multiply people – Nhân dân
249. Circle satisfy – Viên mãn
250. Puddle ship – Vũng Tàu
251. Little Party Son – Tiểu Yến Tử
252. Pear Wife – Lê Thê
253. Director Street Chain – Đường xích đạo
254. Maid Sparrow – Hầu tước
255. Literature Job – Văn nghệ
256. Ocean Defense – Hải Phòng
257. Huge Goat – Đại dương
258. Wear Notebook – Đội sổ
259. Fan Table – Quạt bàn
260. Get Input – Thu nhập
261. Cover Dead – Bao Tử
262. Have Love – Hữu tình
263. Cabbage Salary – Cải lương
264. Mouth Grammar – Ngôn ngữ
265. Electric Poop – Điện phân
266. Them Product – Họ hàng
267. Monk Death – Sư tử
268. Lightnibg Stop – Lôi thôi
269. Equal Bridge – Bằng Kiều
270. Cold River – Hàn Giang
Các đáp án tiếp theo sẽ được cập nhật dần, các bạn theo dõi để biết thêm nhé.